Phiên âm : lǜ chǐ.
Hán Việt : luật xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代調音律用的度長器。相傳黃帝命令伶倫造律尺以一黍的縱長為一分, 律尺共長八十一分。