VN520


              

律度

Phiên âm : lǜ dù.

Hán Việt : luật độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

律法、法度。《書經.舜典》:「協時月正日, 同律度量衡。」


Xem tất cả...