VN520


              

律儀

Phiên âm : lǜ yí.

Hán Việt : luật nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教的戒律和威儀。唐.李公佐《謝小娥傳》:「爰自入道, 衣無絮帛, 齋無鹽酪, 非律儀禪理, 口無所言。」


Xem tất cả...