Phiên âm : lǜ yí.
Hán Việt : luật nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教的戒律和威儀。唐.李公佐《謝小娥傳》:「爰自入道, 衣無絮帛, 齋無鹽酪, 非律儀禪理, 口無所言。」