VN520


              

律吕

Phiên âm : lǜ lǚ.

Hán Việt : luật lữ.

Thuần Việt : luật lữ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luật lữ (ống luật lữ, làm bằng trúc, dùng để hiệu chỉnh âm cao thấp trong âm nhạc, sau dùng từ 'luật lữ' để gọi chung về âm luật)
古代用竹管制成的校正乐律的器具,以管的长短(各管的管径相等)来确定音的不同高度从低音管算 起,成奇数的六个管叫做'律';成偶数的六个管叫做'吕'后来用'律吕'作为音律的统称


Xem tất cả...