Phiên âm : lǜ lǚ.
Hán Việt : luật lữ.
Thuần Việt : luật lữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật lữ (ống luật lữ, làm bằng trúc, dùng để hiệu chỉnh âm cao thấp trong âm nhạc, sau dùng từ 'luật lữ' để gọi chung về âm luật)古代用竹管制成的校正乐律的器具,以管的长短(各管的管径相等)来确定音的不同高度从低音管算 起,成奇数的六个管叫做'律';成偶数的六个管叫做'吕'后来用'律吕'作为音律的统称