Phiên âm : lǜ shī.
Hán Việt : luật sư .
Thuần Việt : luật sư; thầy cãi; trạng sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật sư; thầy cãi; trạng sự. 受當事人委托或法院指定, 依法協助當事人進行訴訟, 出庭辯護, 以及處理有關法律事務的專業人員.