Phiên âm : dài shí shǒu fèn.
Hán Việt : đãi thì thủ phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
等待時機而暫時安守本分。元.關漢卿《裴度還帶》第一折:「想喒人不得志呵, 當以待時守分, 何日是我那發跡的時節也呵!」