VN520


              

待時守分

Phiên âm : dài shí shǒu fèn.

Hán Việt : đãi thì thủ phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

等待時機而暫時安守本分。元.關漢卿《裴度還帶》第一折:「想喒人不得志呵, 當以待時守分, 何日是我那發跡的時節也呵!」


Xem tất cả...