Phiên âm : dài méi.
Hán Việt : đãi môi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作媒。《通俗常言疏證.婦女.待媒》:「待媒……傳紅有日, 女宅先拜主親, 屆期盛筵款待, 俗云作媒。」