VN520


              

待媒

Phiên âm : dài méi.

Hán Việt : đãi môi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作媒。《通俗常言疏證.婦女.待媒》:「待媒……傳紅有日, 女宅先拜主親, 屆期盛筵款待, 俗云作媒。」


Xem tất cả...