VN520


              

待好

Phiên âm : dài hǎo.

Hán Việt : đãi hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將要。清.孔尚任《桃花扇》第三一齣:「請問元帥左爺爺, 待好回營麼?」《紅樓夢》第六七回:「那珍大奶奶的妹子, 原來從小兒有人家的, 姓張, 叫什麼張華, 如今窮的待好討飯。」


Xem tất cả...