Phiên âm : dài jià ér gū.
Hán Việt : đãi giá nhi cô.
Thuần Việt : treo giá; chờ giá cao.
Đồng nghĩa : 待價藏珠, 蘊奇待價, .
Trái nghĩa : , .
treo giá; chờ giá cao. 沽:賣. 等有了好價錢才賣. 比喻有才能的人等待機會才肯出仕效力. 也比喻某些人將自己當商品, 等待高價出售(含諷刺義).