VN520


              

彪虎生翼

Phiên âm : biāo hǔ shēng yì.

Hán Việt : bưu hổ sanh dực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

色彩斑斕的猛虎再添上一對翅膀。比喻強上加強。《三國演義》第四三回:「今得先生, 人皆仰望:雖三尺童蒙, 亦謂彪虎生翼, 將見漢室復興, 曹氏即滅矣。」