Phiên âm : biāo xíng.
Hán Việt : bưu hình .
Thuần Việt : cường tráng; lực lưỡng; vạm vỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cường tráng; lực lưỡng; vạm vỡ. 比喻軀干壯大.