VN520


              

彪形大汉

Phiên âm : biāo xíng dà hàn.

Hán Việt : bưu hình đại hán.

Thuần Việt : người vạm vỡ; người oai phong như hùm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người vạm vỡ; người oai phong như hùm
《通史》第九回:"二人都是彪形大汉,浓眉广颡,燕颌虎腮"指躯干壮大的男子汉