VN520


              

彪炳

Phiên âm : biāo bǐng.

Hán Việt : bưu bỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 特出, 喧赫, .

Trái nghĩa : , .

彪炳千古.

♦§ Cũng viết là bưu bỉnh 彪昺.
♦Sáng sủa, rực rỡ. § Tương tự bưu hoán 彪煥. ◇Tây Kinh tạp kí 西京雜記: Văn chương thôi xán, bưu bỉnh hoán hãn 文章璀璨, 彪炳渙汗 (Quyển lục).
♦Huy diệu, chiếu diệu. ◇Quách Mạt Nhược 郭沫若: Tha môn đích khí tiết dã túc dĩ bưu bỉnh bách đại 他們的氣節也足以彪炳百代 (Nam quan thảo 南冠草, Đệ tam mạc).