VN520


              

彪腹狼腰

Phiên âm : biāo fù láng yāo.

Hán Việt : bưu phúc lang yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容體格如虎狼般結實壯碩。《三國演義》第一○回:「只見一位少年將軍, 面若冠玉, 眼若流星;虎體猿臂, 彪腹狼腰;手執長鎗, 坐騎駿馬, 從陣中飛出。」