VN520


              

形而上学

Phiên âm : xíngér shàng xué.

Hán Việt : hình nhi thượng học.

Thuần Việt : hình nhi thượng học; bộ môn nghiên cứu nguyên lý c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình nhi thượng học; bộ môn nghiên cứu nguyên lý căn bản của vũ trụ trong lịch sử triết học
哲学史上指哲学中探究宇宙根本原理的部分也叫玄学
siêu hình
同辩证法相对立的世界观或方法论,它用孤立、静止、片面的观点看世界,认为一切事物都是孤立的,永远不变的;如果说有变化,只是数量的增减和场所的变更,这种增减或变更的原因不在事物内 部而在于事物外部


Xem tất cả...