VN520


              

形式主義

Phiên âm : xíng shì zhǔ yì.

Hán Việt : hình thức chủ nghĩa .

Thuần Việt : bệnh hình thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bệnh hình thức. 片面地注重形式不管實質的工作作風, 或只看事物的現象而不分折其本質的思想方法.


Xem tất cả...