Phiên âm : xíng jī.
Hán Việt : hình tích.
Thuần Việt : bộ dạng; cử chỉ và nét mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộ dạng; cử chỉ và nét mặt举动和神色bù lù xíngjī.không lộ hình tích形迹可疑.xíngjīkěyí.bộ dạng khả nghilễ phép; lịch sự指礼貌