Phiên âm : xíng xíng sè sè.
Hán Việt : HÌNH HÌNH SẮC SẮC.
Thuần Việt : muôn hình muôn vẻ; đa dạng.
Đồng nghĩa : 各式各樣, .
Trái nghĩa : , .
muôn hình muôn vẻ; đa dạng. 各種各樣.