Phiên âm : qiáng jì bó wén.
Hán Việt : cường kí bác văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見聞廣博, 記憶力強。《周書.卷二十六.長孫紹遠傳》:「兕字若汗, 性機辯, 彊記博聞, 雅重賓遊, 尤善談論。」也作「博聞強識」。