VN520


              

彊幹弱枝

Phiên âm : qiáng gàn ruò zhī.

Hán Việt : cường cán nhược chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《史記.卷十七.漢興以來諸侯王年表.序》:「而漢郡八九十, 形錯諸侯閒, 犬牙相臨, 秉其阨塞地利, 彊本幹, 弱枝葉之勢, 尊卑明而萬事各得其所矣。」比喻強化根本主權力量, 削弱分歧的勢力。也作「強本弱枝」、「強幹弱枝」。