Phiên âm : qiáng liáng.
Hán Việt : cường lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛強橫暴。《晏子春秋.內篇.問上》:「其言彊梁而信, 其進敏遜而順。」《三國志.卷十四.魏書.董昭傳》:「且羽為人彊梁, 自恃二城守固, 必不速退。」也作「強梁」。