VN520


              

彊本弱末

Phiên âm : qiáng běn ruò mò.

Hán Việt : cường bổn nhược mạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加強鞏固根本, 削弱餘末勢力。《史記.卷九十九.劉敬傳》:「無事, 可以備胡;諸侯有變, 亦足率以東伐。此彊本弱末之術也。」