Phiên âm : qiáng běn ruò mò.
Hán Việt : cường bổn nhược mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加強鞏固根本, 削弱餘末勢力。《史記.卷九十九.劉敬傳》:「無事, 可以備胡;諸侯有變, 亦足率以東伐。此彊本弱末之術也。」