VN520


              

彊本

Phiên âm : qiáng běn.

Hán Việt : cường bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.重農。《荀子.天論》:「彊本而節用, 則天不能貧。」2.加強根本。《漢書.卷四十三.婁敬傳》:「無事, 可以備胡;諸侯有變, 亦足率以東伐。此彊本弱末之術也。」