Phiên âm : qiáng zhì.
Hán Việt : cường chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
記憶力特強。《荀子.解蔽》:「博聞彊志, 不合王制, 君子賤之。」唐.韓愈〈與祠部陸員外書〉:「彊志而婉容, 和平而有立。」也作「強記」、「彊識」。