Phiên âm : qiáng yù.
Hán Việt : cường ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豪強多力。《詩經.大雅.烝民》:「不侮矜寡, 不畏彊禦。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.奏啟》:「不畏彊禦, 氣流墨中。」也作「強圉」、「彊圉」。