VN520


              

彈觔估兩

Phiên âm : tán jīn gū liǎng.

Hán Việt : đạn cân cổ lưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仔細斟酌估量事物。比喻挑剔。《喻世明言.卷一.蔣興哥重會珍珠衫》:「這里陳大郎拿著東西, 又不放手, 又不增添, 故意走出屋簷, 件件的翻覆認看, 言真道假、彈觔估兩的在日光中烜耀。」也作「彈斤估兩」。


Xem tất cả...