VN520


              

彈琵琶

Phiên âm : tán pí pa.

Hán Việt : đạn tì bà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.演奏琵琶。如:「他從小就喜歡彈琵琶, 現在終於成了一名演奏家。」2.形容發抖。


Xem tất cả...