Phiên âm : tán shè.
Hán Việt : đạn xạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指摘。《文選.張衡.西京賦》:「若其五縣遊麗辯論之士, 街談巷議, 彈射臧否, 剖析毫釐, 擘肌分理。所好生毛羽, 所惡成創痏。」2.利用彈力、壓力等射出。如:「氣壓彈射器」。