VN520


              

強虜

Phiên âm : qiáng lǔ.

Hán Việt : cường lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強大橫暴的敵人。宋.蘇軾〈念奴嬌.大江東去〉詞:「羽扇綸巾談笑間, 強虜灰飛煙滅。」


Xem tất cả...