Phiên âm : qiáng lǔ.
Hán Việt : cường lỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
強大橫暴的敵人。宋.蘇軾〈念奴嬌.大江東去〉詞:「羽扇綸巾談笑間, 強虜灰飛煙滅。」