Phiên âm : xián qiē jiǎo.
Hán Việt : huyền thiết giác.
Thuần Việt : góc giữa tiếp tuyến và cát tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
góc giữa tiếp tuyến và cát tuyến. 圓的切線和過切點的弦所成的角.