VN520


              

弓箭步

Phiên âm : gōng jiàn bù.

Hán Việt : cung tiễn bộ .

Thuần Việt : bước dáng bắn cung; kiểu bước hình chữ đinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bước dáng bắn cung; kiểu bước hình chữ đinh. 是丁字步的一種變形和發展, 它是將丁字步的前腿向旁伸出后彎曲, 后腿繃直, 即前腿弓, 后腿直. 弓的腿足尖向正旁, 直的腿足尖向正前. 弓的腿要求小腿和地面成垂 直角度, 大腿和小腿成稍大于90暗畝勱重心在兩腿中間, 上身直立, 方向對正前, 雙肩要和腿在一平面上, 頭可看正前, 也可看前側.


Xem tất cả...