Phiên âm : gōng gōng.
Hán Việt : cung cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容東西的形狀彎曲如弓。宋.歐陽修〈南鄉子.好個人人〉詞:「花下相逢, 忙走怕人猜, 遺下弓弓小繡鞋。」