VN520


              

弓弓

Phiên âm : gōng gōng.

Hán Việt : cung cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容東西的形狀彎曲如弓。宋.歐陽修〈南鄉子.好個人人〉詞:「花下相逢, 忙走怕人猜, 遺下弓弓小繡鞋。」


Xem tất cả...