Phiên âm : gōng jiāng chóng.
Hán Việt : cung tương trùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。一種寄生蟲。哺乳、鳥類及人類的身體均可能感染上它。主要寄生於肌肉組織或腦部。一般人受感染並無明顯症狀, 但在孕婦則可能使胎兒產生水腦症、小腦症等嚴重畸形或死亡。在愛滋症者身上則可能引起致命的弓漿蟲腦炎。