Phiên âm : gōng jiàn shǒu.
Hán Việt : cung tiễn thủ .
Thuần Việt : người bắn cung; cung tiễn thủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người bắn cung; cung tiễn thủ. 常常帶有西徐亞人血統的古代雅典的公共奴隸, 身備弓箭, 并且擔任警察, 古代專司射箭的士兵.