VN520


              

弓兒

Phiên âm : gōngr.

Hán Việt : cung nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

餛飩。《事林廣記.庚集.卷九.事物綺談.玉帛飲食》:「餛飩:溫包, 弓兒。」


Xem tất cả...