VN520


              

弓旌

Phiên âm : gōng jīng.

Hán Việt : cung tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代徵聘的禮物, 以弓招士, 以旌招大夫。見《左傳.昭公二十年》。引申為延聘之意。《文選.任昉.宣德皇后令》:「爰在弱冠, 首應弓旌。」


Xem tất cả...