Phiên âm : gōng cáng niǎo jìn.
Hán Việt : cung tàng điểu tận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義參「鳥盡弓藏」。見「鳥盡弓藏」條。