VN520


              

弓藏鳥盡

Phiên âm : gōng cáng niǎo jìn.

Hán Việt : cung tàng điểu tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「鳥盡弓藏」。見「鳥盡弓藏」條。


Xem tất cả...