VN520


              

弓極

Phiên âm : gōng jí.

Hán Việt : cung cực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在軌道上運行的物體, 與其吸引中心的距離為最大或最小時的點。如地球繞日軌道的遠日點及近日點即是。


Xem tất cả...