VN520


              

弓人

Phiên âm : gōng rén.

Hán Việt : cung nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。周代掌管造弓等事宜。見《周禮.冬官考工記.弓人》。


Xem tất cả...