VN520


              

弓招

Phiên âm : gōng zhāo.

Hán Việt : cung chiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聘士的禮儀。古代聘士, 以弓做為信物。


Xem tất cả...