VN520


              

延頸待刃

Phiên âm : yán jǐng dài rèn.

Hán Việt : diên cảnh đãi nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸長脖子等待刀子砍下來。形容不怕死的情狀。《初刻拍案驚奇》卷三○:「自然死在目下, 只消延項待刃, 還有甚別話說的來?」


Xem tất cả...