Phiên âm : yán kuǎn.
Hán Việt : diên khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
接待、招待。《喻世明言.卷三九.汪信之一死救全家》:「被那婦人絮聒了好幾日。今番二程又來, 洪恭不敢延款了。」