Phiên âm : yán chí.
Hán Việt : diên trì.
Thuần Việt : lùi lại; trì hoãn; để chậm lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lùi lại; trì hoãn; để chậm lại推迟gōngkāi zhǎnlǎn de rìqī yánchí le.ngày triển lãm chính thức đã dời lại rồi.