VN520


              

延攬

Phiên âm : yán lǎn.

Hán Việt : diên lãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 招徠, .

Trái nghĩa : , .

延請招攬。例公司決定延攬專才, 以提升員工的素質。
招延收攬。《後漢書.卷一六.鄧禹傳》:「於今之計, 莫如延攬英雄, 務悅民心。」


Xem tất cả...