VN520


              

延髓

Phiên âm : yán suǐ.

Hán Việt : diên tủy .

Thuần Việt : diên tuỷ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

diên tuỷ (một bộ phận của não sau, phần trên nối với cầu não, phần dưới nối với tuỷ sống. Diên tuỷ là đầu mối của dây thần kinh lưỡi yết hầu, thần kinh mê tẩu, thần kinh dưới lưỡi.... Trong diên tuỷ có trung khu tuần hoàn và hô hấp, chủ quản hô hấp, tuần hoàn máu và tiết nước bọt...). 后腦的一部分, 上接腦橋, 下接脊髓. 舌咽神經、迷走神經、舌下神經等都 由延髓發出. 延髓中有呼吸、循環等中樞, 主管呼吸、血液循環、唾液分泌等.


Xem tất cả...