VN520


              

延醫

Phiên âm : yán yī.

Hán Việt : diên y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聘請醫生。《初刻拍案驚奇》卷三三:「張員外見他夫妻病了, 視同骨肉, 延醫調理, 只是有增無減。」《儒林外史》第一回:「母親老病臥床, 王冕百方延醫調治, 總不見效。」


Xem tất cả...