VN520


              

延頸企踵

Phiên âm : yán jǐng qì zhǒng.

Hán Việt : diên cảnh xí chủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸長脖子, 踮起腳跟。形容熱切期望的樣子。《漢書.卷七八.蕭望之傳》:「天下之士延頸企踵, 爭願自效, 以輔高明。」《文選.揚雄.劇秦美新》:「海外遐方, 信延頸企踵, 回面內嚮, 喁喁如也。」也作「延頸舉踵」。


Xem tất cả...