Phiên âm : yán jǐng.
Hán Việt : diên cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸長脖子遠望。表示殷切盼望。《文選.曹操.苦寒行》:「延頸長歎息, 遠行多所懷。」