Phiên âm : yán cháng xiàn.
Hán Việt : diên trường tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.兩端分別為插頭和插座的電線。用於延長插座的使用範圍。2.數學上稱有限直線的延長部分。 △延線1.兩端分別為插頭和插座的電線。用於延長插座的使用範圍。2.數學上將線段依所在直線方向延長的部分。也稱為「延線」。