VN520


              

延長線

Phiên âm : yán cháng xiàn.

Hán Việt : diên trường tuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.兩端分別為插頭和插座的電線。用於延長插座的使用範圍。2.數學上稱有限直線的延長部分。 △延線
1.兩端分別為插頭和插座的電線。用於延長插座的使用範圍。2.數學上將線段依所在直線方向延長的部分。也稱為「延線」。


Xem tất cả...