VN520


              

延眺

Phiên âm : yán tiào.

Hán Việt : diên thiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引頸遠望。唐.張九齡〈高齋閒望言懷〉詩:「高齋復晴景, 延眺屬清秋。」《新唐書.卷一○○.韋弘機傳》:「天子乃登洛北絕岸, 延眺良久, 歎其美。」


Xem tất cả...